Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震音

Pinyin: zhèn yīn

Meanings: Vibrating sound, sound produced by shaking or vibration., Âm thanh rung động hoặc âm thanh phát ra từ sự rung lắc., ①乐音或交替的和弦音的快速反复而产生的颤抖效果。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 辰, 雨, 日, 立

Chinese meaning: ①乐音或交替的和弦音的快速反复而产生的颤抖效果。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc kỹ thuật âm thanh.

Example: 琴弦发出的震音非常悦耳。

Example pinyin: qín xián fā chū de zhèn yīn fēi cháng yuè ěr 。

Tiếng Việt: Âm thanh rung động phát ra từ dây đàn rất dễ chịu.

震音
zhèn yīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh rung động hoặc âm thanh phát ra từ sự rung lắc.

Vibrating sound, sound produced by shaking or vibration.

乐音或交替的和弦音的快速反复而产生的颤抖效果

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

震音 (zhèn yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung