Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 震慑

Pinyin: zhèn shè

Meanings: To intimidate, to terrify, to subdue by fear., Đe dọa, làm cho sợ hãi hoặc khuất phục., ①使震惊恐惧。[例]震慑敌人。*②震惊恐惧。[例]内外朝臣莫不震慑。——《后汉书·任隗传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 辰, 雨, 忄, 聂

Chinese meaning: ①使震惊恐惧。[例]震慑敌人。*②震惊恐惧。[例]内外朝臣莫不震慑。——《后汉书·任隗传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị tác động (kẻ thù, đối thủ...).

Example: 他的气势震慑了敌人。

Example pinyin: tā de qì shì zhèn shè le dí rén 。

Tiếng Việt: Khí thế của anh ta đã làm kẻ thù khiếp sợ.

震慑
zhèn shè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đe dọa, làm cho sợ hãi hoặc khuất phục.

To intimidate, to terrify, to subdue by fear.

使震惊恐惧。震慑敌人

震惊恐惧。内外朝臣莫不震慑。——《后汉书·任隗传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

震慑 (zhèn shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung