Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 震情
Pinyin: zhèn qíng
Meanings: Information or situation regarding earthquakes., Tình hình hoặc thông tin liên quan đến động đất., ①地震的情况。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 辰, 雨, 忄, 青
Chinese meaning: ①地震的情况。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong báo cáo hoặc tài liệu về địa chất.
Example: 有关部门正在密切关注震情发展。
Example pinyin: yǒu guān bù mén zhèng zài mì qiè guān zhù zhèn qíng fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Cơ quan chức năng đang theo dõi sát sao tình hình động đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình hoặc thông tin liên quan đến động đất.
Nghĩa phụ
English
Information or situation regarding earthquakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地震的情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!