Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 霄汉
Pinyin: xiāo hàn
Meanings: The high heavens, representing a place far away or unreachable., Trời cao, biểu thị nơi rất xa xôi hoặc khó chạm tới., ①云霄和天河,指天空,比喻朝庭。[例]气凌霄汉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 肖, 雨, 又, 氵
Chinese meaning: ①云霄和天河,指天空,比喻朝庭。[例]气凌霄汉。
Grammar: Dùng trong văn học để nói về những điều cao quý hoặc lý tưởng vượt tầm với.
Example: 他的志向直上霄汉。
Example pinyin: tā de zhì xiàng zhí shàng xiāo hàn 。
Tiếng Việt: Hoài bão của anh ấy vươn tới tận trời cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời cao, biểu thị nơi rất xa xôi hoặc khó chạm tới.
Nghĩa phụ
English
The high heavens, representing a place far away or unreachable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
云霄和天河,指天空,比喻朝庭。气凌霄汉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!