Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiāo

Meanings: The high sky or upper clouds., Bầu trời cao, tầng mây trên cao., ①通“消”。消灭;消失。[例]霄尽,荡也。顺长,治也。——《墨子·经说上》。[例]忽不悟其所舍,怅神霄而蔽光。——曹植《洛神赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 肖, 雨

Chinese meaning: ①通“消”。消灭;消失。[例]霄尽,荡也。顺长,治也。——《墨子·经说上》。[例]忽不悟其所舍,怅神霄而蔽光。——曹植《洛神赋》。

Hán Việt reading: tiêu

Grammar: Thường được dùng trong văn học cổ điển và thành ngữ liên quan đến bầu trời cao rộng. Ít dùng trong hội thoại đời thường.

Example: 九霄云外。

Example pinyin: jiǔ xiāo yún wài 。

Tiếng Việt: Trên chín tầng mây.

xiāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bầu trời cao, tầng mây trên cao.

tiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The high sky or upper clouds.

通“消”。消灭;消失。霄尽,荡也。顺长,治也。——《墨子·经说上》。忽不悟其所舍,怅神霄而蔽光。——曹植《洛神赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

霄 (xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung