Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 27031 to 27060 of 28922 total words

陨灭
yǔn miè
Bị hủy diệt, tiêu vong, thường dùng tron...
陨石
yǔn shí
Thiên thạch, đá từ vũ trụ rơi xuống Trái...
陨落
yǔn luò
Rơi xuống, thường dùng với sao băng hoặc...
陨越
yǔn yuè
Sa ngã, thất bại thảm hại.
陨铁
yǔn tiě
Sắt từ thiên thạch, kim loại tìm thấy tr...
险乎
xiǎn hū
Hầu như, suýt chút nữa.
险僻
xiǎn pì
Hiểm trở và hẻo lánh, khó tiếp cận.
险兆
xiǎn zhào
Dấu hiệu nguy hiểm, điềm xấu.
险关
xiǎn guān
Địa điểm hiểm trở hoặc thử thách khó vượ...
险厄
xiǎn è
Nguy hiểm và bất hạnh.
险峭
xiǎn qiào
Dốc đứng, hiểm trở (thường dùng để miêu ...
险急
xiǎn jí
Hiểm nguy và khẩn cấp
险恶
xiǎn è
Hiểm ác, xấu xa và nguy hiểm
险技
xiǎn jì
Kỹ thuật mạo hiểm
险毒
xiǎn dú
Hiểm độc, nham hiểm và độc ác
险滩
xiǎn tān
Bãi cạn hiểm trở (trong sông suối)
险绝
xiǎn jué
Vô cùng hiểm trở và tuyệt đẹp
险胜
xiǎn shèng
Thắng lợi trong tình huống nguy hiểm hoặ...
险诈
xiǎn zhà
Xảo quyệt và hiểm ác
险象
xiǎn xiàng
Hiện tượng nguy hiểm
险象环生
xiǎn xiàng huán shēng
Liên tiếp xuất hiện những tình huống ngu...
险遭不测
xiǎn zāo bù cè
Suýt chút nữa gặp phải điều không may
险阻艰难
xiǎn zǔ jiān nán
Gập ghềnh và khó khăn
险隘
xiǎn ài
Địa điểm hiểm yếu và hẹp
险难
xiǎn nán
Khó khăn và nguy hiểm
chuí
Vùng biên giới, vùng đất xa xôi ở phía n...
líng
Mộ lớn, lăng tẩm (thường chỉ lăng mộ của...
陵寝
líng qǐn
Lăng tẩm, nơi yên nghỉ của vua chúa
陶冶
táo yě
Rèn luyện, giáo dục; cũng có nghĩa là là...
陶器
táo qì
Đồ gốm, đồ sứ (được làm từ đất sét nung)

Showing 27031 to 27060 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...