Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陶器
Pinyin: táo qì
Meanings: Pottery, ceramic ware (made from baked clay), Đồ gốm, đồ sứ (được làm từ đất sét nung), ①用粘土成型、干燥后放在窑内于950—1165°C下烧制而成的物品,为多孔、不透明的非玻璃质,通常上釉,也有不上釉的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 匋, 阝, 吅, 犬
Chinese meaning: ①用粘土成型、干燥后放在窑内于950—1165°C下烧制而成的物品,为多孔、不透明的非玻璃质,通常上釉,也有不上釉的。
Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường dùng để miêu tả các sản phẩm thủ công hoặc đồ trang trí bằng gốm sứ.
Example: 这些陶器非常珍贵。
Example pinyin: zhè xiē táo qì fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Những đồ gốm này rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ gốm, đồ sứ (được làm từ đất sét nung)
Nghĩa phụ
English
Pottery, ceramic ware (made from baked clay)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用粘土成型、干燥后放在窑内于950—1165°C下烧制而成的物品,为多孔、不透明的非玻璃质,通常上釉,也有不上釉的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!