Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险难

Pinyin: xiǎn nán

Meanings: Difficult and dangerous., Khó khăn và nguy hiểm, ①艰险,困难。[例]未来的路,是更险难而艰苦的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 佥, 阝, 又, 隹

Chinese meaning: ①艰险,困难。[例]未来的路,是更险难而艰苦的。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với động từ như 克服 (khắc phục).

Example: 克服险难,完成任务。

Example pinyin: kè fú xiǎn nán , wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Vượt qua khó khăn và nguy hiểm, hoàn thành nhiệm vụ.

险难
xiǎn nán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn và nguy hiểm

Difficult and dangerous.

艰险,困难。未来的路,是更险难而艰苦的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险难 (xiǎn nán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung