Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 险象环生
Pinyin: xiǎn xiàng huán shēng
Meanings: Constantly encountering dangerous situations., Liên tiếp xuất hiện những tình huống nguy hiểm, 危险的局面不断产生。[例]这次旅行真是险象环生、惊心动魄。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 佥, 阝, 𠂊, 不, 王, 生
Chinese meaning: 危险的局面不断产生。[例]这次旅行真是险象环生、惊心动魄。
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để nhấn mạnh mức độ rủi ro cao.
Example: 探险过程中险象环生。
Example pinyin: tàn xiǎn guò chéng zhōng xiǎn xiàng huán shēng 。
Tiếng Việt: Trong quá trình thám hiểm liên tiếp xuất hiện những tình huống nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tiếp xuất hiện những tình huống nguy hiểm
Nghĩa phụ
English
Constantly encountering dangerous situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
危险的局面不断产生。[例]这次旅行真是险象环生、惊心动魄。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế