Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 险急
Pinyin: xiǎn jí
Meanings: Dangerous and urgent., Hiểm nguy và khẩn cấp, ①凶险紧急。[例]灾情险急。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 佥, 阝, 刍, 心
Chinese meaning: ①凶险紧急。[例]灾情险急。
Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến tình thế nguy hiểm.
Example: 面对险急情况,我们必须冷静应对。
Example pinyin: miàn duì xiǎn jí qíng kuàng , wǒ men bì xū lěng jìng yìng duì 。
Tiếng Việt: Đối mặt với tình huống nguy hiểm và khẩn cấp, chúng ta phải bình tĩnh đối phó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểm nguy và khẩn cấp
Nghĩa phụ
English
Dangerous and urgent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶险紧急。灾情险急
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!