Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险峭

Pinyin: xiǎn qiào

Meanings: Steep and dangerous (often used to describe terrain)., Dốc đứng, hiểm trở (thường dùng để miêu tả địa hình), ①险恶峻峭。[例]险峭的山峰。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 佥, 阝, 山, 肖

Chinese meaning: ①险恶峻峭。[例]险峭的山峰。

Grammar: Thường dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ mô tả địa hình phức tạp.

Example: 山路险峭,行走困难。

Example pinyin: shān lù xiǎn qiào , xíng zǒu kùn nán 。

Tiếng Việt: Đường núi dốc đứng, khó đi lại.

险峭
xiǎn qiào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dốc đứng, hiểm trở (thường dùng để miêu tả địa hình)

Steep and dangerous (often used to describe terrain).

险恶峻峭。险峭的山峰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...