Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 险滩
Pinyin: xiǎn tān
Meanings: Perilous shoal (in rivers or streams)., Bãi cạn hiểm trở (trong sông suối), ①水浅石多,水流湍急,行船危险的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 佥, 阝, 氵, 难
Chinese meaning: ①水浅石多,水流湍急,行船危险的地方。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn cảnh thiên nhiên hoặc địa lý.
Example: 河流中有许多险滩,船只难以通行。
Example pinyin: hé liú zhōng yǒu xǔ duō xiǎn tān , chuán zhī nán yǐ tōng xíng 。
Tiếng Việt: Trong dòng sông có nhiều bãi cạn hiểm trở, tàu thuyền khó qua lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bãi cạn hiểm trở (trong sông suối)
Nghĩa phụ
English
Perilous shoal (in rivers or streams).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水浅石多,水流湍急,行船危险的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!