Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陶冶
Pinyin: táo yě
Meanings: To cultivate or educate; also refers to pottery-making., Rèn luyện, giáo dục; cũng có nghĩa là làm gốm, ①烧造陶器、冶炼金属。*②比喻对人的性格和思想进行培养。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 匋, 阝, 冫, 台
Chinese meaning: ①烧造陶器、冶炼金属。*②比喻对人的性格和思想进行培养。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Example: 艺术可以陶冶人的情操。
Example pinyin: yì shù kě yǐ táo yě rén de qíng cāo 。
Tiếng Việt: Nghệ thuật có thể rèn luyện tâm hồn con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện, giáo dục; cũng có nghĩa là làm gốm
Nghĩa phụ
English
To cultivate or educate; also refers to pottery-making.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
烧造陶器、冶炼金属
比喻对人的性格和思想进行培养
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!