Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险遭不测

Pinyin: xiǎn zāo bù cè

Meanings: Narrowly avoided misfortune., Suýt chút nữa gặp phải điều không may, 形容从极危险的境地中逃出了性命。[例]他在池中游泳突然抽搐,~,幸有旁人相救,方才逃过一劫。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 佥, 阝, 曹, 辶, 一, 则, 氵

Chinese meaning: 形容从极危险的境地中逃出了性命。[例]他在池中游泳突然抽搐,~,幸有旁人相救,方才逃过一劫。

Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong câu kể chuyện hoặc báo cáo.

Example: 他险遭不测,幸好有人及时相救。

Example pinyin: tā xiǎn zāo bú cè , xìng hǎo yǒu rén jí shí xiāng jiù 。

Tiếng Việt: Anh ta suýt chút nữa gặp phải điều không may, may mắn có người kịp thời cứu giúp.

险遭不测
xiǎn zāo bù cè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suýt chút nữa gặp phải điều không may

Narrowly avoided misfortune.

形容从极危险的境地中逃出了性命。[例]他在池中游泳突然抽搐,~,幸有旁人相救,方才逃过一劫。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...