Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 险隘
Pinyin: xiǎn ài
Meanings: Narrow and strategic point., Địa điểm hiểm yếu và hẹp, ①地势险要的关口、通道。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 佥, 阝, 益
Chinese meaning: ①地势险要的关口、通道。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý hoặc quân sự.
Example: 这座山口是险隘之地。
Example pinyin: zhè zuò shān kǒu shì xiǎn ài zhī dì 。
Tiếng Việt: Cửa núi này là địa điểm hiểm yếu và hẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa điểm hiểm yếu và hẹp
Nghĩa phụ
English
Narrow and strategic point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地势险要的关口、通道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!