Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 险胜

Pinyin: xiǎn shèng

Meanings: A narrow victory under dangerous circumstances., Thắng lợi trong tình huống nguy hiểm hoặc sát nút, ①以微弱的优势获胜。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 佥, 阝, 月, 生

Chinese meaning: ①以微弱的优势获胜。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các danh từ chỉ đối tượng cạnh tranh.

Example: 经过一番苦战,他们终于险胜对手。

Example pinyin: jīng guò yì fān kǔ zhàn , tā men zhōng yú xiǎn shèng duì shǒu 。

Tiếng Việt: Sau một trận chiến cam go, cuối cùng họ đã thắng sát nút đối thủ.

险胜
xiǎn shèng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thắng lợi trong tình huống nguy hiểm hoặc sát nút

A narrow victory under dangerous circumstances.

以微弱的优势获胜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

险胜 (xiǎn shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung