Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 陵寝
Pinyin: líng qǐn
Meanings: Imperial mausoleum or resting place of emperors., Lăng tẩm, nơi yên nghỉ của vua chúa, ①帝王及后妃的坟墓及墓地的宫殿建筑。*②墓地。[例]祖宗陵寝。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 夌, 阝, 丬, 宀
Chinese meaning: ①帝王及后妃的坟墓及墓地的宫殿建筑。*②墓地。[例]祖宗陵寝。
Grammar: Danh từ ghép, mang tính chất trang trọng, chuyên dùng cho hoàng gia.
Example: 明十三陵是明朝皇帝的陵寝。
Example pinyin: míng shí sān líng shì míng cháo huáng dì de líng qǐn 。
Tiếng Việt: Minh Thập Tam Lăng là lăng tẩm của các hoàng đế triều Minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lăng tẩm, nơi yên nghỉ của vua chúa
Nghĩa phụ
English
Imperial mausoleum or resting place of emperors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王及后妃的坟墓及墓地的宫殿建筑
墓地。祖宗陵寝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!