Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 26041 to 26070 of 28922 total words

释然
shì rán
Cảm thấy nhẹ nhõm, thoải mái sau khi gạt...
释生取义
shì shēng qǔ yì
Hy sinh mạng sống để bảo vệ lẽ phải, côn...
里德
lǐ dé
Tên riêng (có thể là tên người hoặc địa ...
里手
lǐ shǒu
Chuyên gia, người giỏi trong một lĩnh vự...
里拉
lǐ lā
Đơn vị tiền tệ của Ý trước khi chuyển sa...
里挑外撅
lǐ tiǎo wài juē
Gây rối nội bộ rồi lại đổ lỗi ra ngoài.
里正
lǐ zhèng
Trưởng thôn, chức quan phụ trách quản lý...
里胥
lǐ xū
Quan lại cấp thấp thời xưa, chịu trách n...
里谈巷议
lǐ tán xiàng yì
Những cuộc bàn tán râm ran trong hẻm ngõ...
里通外国
lǐ tōng wài guó
Thông đồng với nước ngoài, phản bội đất ...
重三叠四
chóng sān dié sì
Lặp lại nhiều lần, chồng chất lên nhau.
重三迭四
chóng sān dié sì
Giống '重三叠四', có nghĩa là lặp lại nhiều ...
重义轻生
zhòng yì qīng shēng
Coi trọng nghĩa khí hơn cả mạng sống, sẵ...
重义轻财
zhòng yì qīng cái
Coi trọng tình nghĩa hơn tiền bạc, không...
重印
chóng yìn
In lại (ấn bản, sách báo...)
重厚寡言
zhòng hòu guǎ yán
Trầm ổn và ít nói
重厚少文
zhòng hòu shǎo wén
Trầm ổn nhưng thiếu văn hóa
重器
zhòng qì
Vũ khí quan trọng, trang bị quan trọng
重围
zhòng wéi
Vòng vây nặng nề
重圭叠组
chóng guī dié zǔ
Chỉ sự giàu sang, quyền quý cao cả
重地
zhòng dì
Vùng đất quan trọng, khu vực chiến lược
重型坦克
zhòng xíng tǎnkè
Xe tăng hạng nặng
重垣叠锁
chóng yuán dié suǒ
Phòng thủ kiên cố, nhiều lớp bảo vệ
重垣迭锁
chóng yuán dié suǒ
Giống như '重垣叠锁', chỉ hệ thống phòng thủ...
重奏
zhòng zòu
Chơi lại một đoạn nhạc (trong hòa âm)
重婚
chóng hūn
Kết hôn lần thứ hai hoặc tái hôn.
重子
zhòng zǐ
Hạt nặng (trong vật lý hạt cơ bản).
重孝
zhòng xiào
Hiếu kính sâu sắc đối với cha mẹ quá cố ...
重审
chóng shěn
Thẩm tra lại, xét xử lại vụ án (thường s...
重岩叠嶂
chóng yán dié zhàng
Những dãy núi đá cao và hiểm trở xếp chồ...

Showing 26041 to 26070 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...