Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重垣叠锁
Pinyin: chóng yuán dié suǒ
Meanings: Multiple layers of defense, Phòng thủ kiên cố, nhiều lớp bảo vệ, 重复的垣墙,重叠的锁钥。指深宫内苑,防护严密。[出处]郭沫若《王昭君》第一幕“她们从她们那神妙的故乡,移到这重垣叠锁的宫里来,她们的悲哀已就不堪设想了,那知道她们还有更悲痛的事情令人难受。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 重, 亘, 土, 冝, 叒, 钅
Chinese meaning: 重复的垣墙,重叠的锁钥。指深宫内苑,防护严密。[出处]郭沫若《王昭君》第一幕“她们从她们那神妙的故乡,移到这重垣叠锁的宫里来,她们的悲哀已就不堪设想了,那知道她们还有更悲痛的事情令人难受。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến cấu trúc phòng thủ hoặc bảo vệ chặt chẽ.
Example: 这座城堡重垣叠锁,易守难攻。
Example pinyin: zhè zuò chéng bǎo zhòng yuán dié suǒ , yì shǒu nán gōng 。
Tiếng Việt: Lâu đài này có nhiều lớp phòng thủ kiên cố, dễ giữ khó công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng thủ kiên cố, nhiều lớp bảo vệ
Nghĩa phụ
English
Multiple layers of defense
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重复的垣墙,重叠的锁钥。指深宫内苑,防护严密。[出处]郭沫若《王昭君》第一幕“她们从她们那神妙的故乡,移到这重垣叠锁的宫里来,她们的悲哀已就不堪设想了,那知道她们还有更悲痛的事情令人难受。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế