Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 里正

Pinyin: lǐ zhèng

Meanings: Village headman, an official position responsible for managing a village or community in ancient China., Trưởng thôn, chức quan phụ trách quản lý một làng hoặc xã thời xưa ở Trung Quốc., ①里长,封建社会统治乡里的小吏。[例]华阴令……以一头进,试使斗而才,因责常供。令以责之里正。——《聊斋志异·促织》。以责之里正,是“以之责之于里正”的省略。以,把。“以”后的“之”代经常供应促织一事。“责之”的“之”复指前一个“之”指代的内容。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 甲, 止

Chinese meaning: ①里长,封建社会统治乡里的小吏。[例]华阴令……以一头进,试使斗而才,因责常供。令以责之里正。——《聊斋志异·促织》。以责之里正,是“以之责之于里正”的省略。以,把。“以”后的“之”代经常供应促织一事。“责之”的“之”复指前一个“之”指代的内容。

Grammar: Danh từ chỉ chức vụ, thường xuất hiện trong các câu văn lịch sử hoặc cổ trang.

Example: 这位里正很受村民尊敬。

Example pinyin: zhè wèi lǐ zhèng hěn shòu cūn mín zūn jìng 。

Tiếng Việt: Vị lý trưởng này rất được dân làng kính trọng.

里正
lǐ zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trưởng thôn, chức quan phụ trách quản lý một làng hoặc xã thời xưa ở Trung Quốc.

Village headman, an official position responsible for managing a village or community in ancient China.

里长,封建社会统治乡里的小吏。华阴令……以一头进,试使斗而才,因责常供。令以责之里正。——《聊斋志异·促织》。以责之里正,是“以之责之于里正”的省略。以,把。“以”后的“之”代经常供应促织一事。“责之”的“之”复指前一个“之”指代的内容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

里正 (lǐ zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung