Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重地

Pinyin: zhòng dì

Meanings: Strategic area, important region, Vùng đất quan trọng, khu vực chiến lược, ①重要而需要严加防护的地方。[例]施工重地,闲人莫入。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 重, 也, 土

Chinese meaning: ①重要而需要严加防护的地方。[例]施工重地,闲人莫入。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những nơi có ý nghĩa chiến lược hoặc quan trọng về mặt quân sự, chính trị.

Example: 这是一个军事重地。

Example pinyin: zhè shì yí gè jūn shì zhòng dì 。

Tiếng Việt: Đây là một vùng đất quân sự quan trọng.

重地
zhòng dì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất quan trọng, khu vực chiến lược

Strategic area, important region

重要而需要严加防护的地方。施工重地,闲人莫入

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重地 (zhòng dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung