Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重型坦克
Pinyin: zhòng xíng tǎnkè
Meanings: Heavy tank, Xe tăng hạng nặng, ①通常指重量为5685吨的全履带式坦克。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 重, 刑, 土, 旦, 儿, 古
Chinese meaning: ①通常指重量为5685吨的全履带式坦克。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, mô tả loại xe tăng kích thước và sức mạnh lớn.
Example: 战场上出现了重型坦克。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng chū xiàn le zhòng xíng tǎn kè 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường xuất hiện xe tăng hạng nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe tăng hạng nặng
Nghĩa phụ
English
Heavy tank
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常指重量为5685吨的全履带式坦克
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế