Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重奏

Pinyin: zhòng zòu

Meanings: Replay a musical piece (in harmony), Chơi lại một đoạn nhạc (trong hòa âm), ①两个或两个以上的人,各按所担任的声部同时用不同的乐器或同一种乐器演奏同一乐曲。按人数的多少,可分为二重奏、三重奏、四重奏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 重, 天, 𡗗

Chinese meaning: ①两个或两个以上的人,各按所担任的声部同时用不同的乐器或同一种乐器演奏同一乐曲。按人数的多少,可分为二重奏、三重奏、四重奏。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh âm nhạc khi nói đến việc chơi lại một đoạn nhạc nhất định.

Example: 他们正在练习重奏。

Example pinyin: tā men zhèng zài liàn xí chóng zòu 。

Tiếng Việt: Họ đang tập luyện lại phần hòa âm.

重奏
zhòng zòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi lại một đoạn nhạc (trong hòa âm)

Replay a musical piece (in harmony)

两个或两个以上的人,各按所担任的声部同时用不同的乐器或同一种乐器演奏同一乐曲。按人数的多少,可分为二重奏、三重奏、四重奏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重奏 (zhòng zòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung