Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 里胥
Pinyin: lǐ xū
Meanings: Low-ranking official in ancient times, responsible for tax collection or policy enforcement at the local level., Quan lại cấp thấp thời xưa, chịu trách nhiệm thu thuế hoặc thực thi chính sách tại địa phương., ①古代管理乡里事务的公差。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 甲, 月, 疋
Chinese meaning: ①古代管理乡里事务的公差。
Grammar: Danh từ chỉ chức vụ, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh lịch sử.
Example: 里胥在古代社会扮演着重要角色。
Example pinyin: lǐ xū zài gǔ dài shè huì bàn yǎn zhuó zhòng yào jué sè 。
Tiếng Việt: Lý tư đóng vai trò quan trọng trong xã hội cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại cấp thấp thời xưa, chịu trách nhiệm thu thuế hoặc thực thi chính sách tại địa phương.
Nghĩa phụ
English
Low-ranking official in ancient times, responsible for tax collection or policy enforcement at the local level.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代管理乡里事务的公差
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!