Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重审
Pinyin: chóng shěn
Meanings: Re-trial or re-examine a case (usually after an appeal)., Thẩm tra lại, xét xử lại vụ án (thường sau kháng cáo)., ①原审法院的判决在第二审程序中被上级法院撤消而重新审理。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 重, 宀, 申
Chinese meaning: ①原审法院的判决在第二审程序中被上级法院撤消而重新审理。
Grammar: Động từ, thường đi kèm với các bổ ngữ như “案件” (vụ án) hoặc “证据” (bằng chứng).
Example: 法院决定对案件进行重审。
Example pinyin: fǎ yuàn jué dìng duì àn jiàn jìn xíng chóng shěn 。
Tiếng Việt: Tòa án quyết định tiến hành xét xử lại vụ án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẩm tra lại, xét xử lại vụ án (thường sau kháng cáo).
Nghĩa phụ
English
Re-trial or re-examine a case (usually after an appeal).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原审法院的判决在第二审程序中被上级法院撤消而重新审理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!