Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 里通外国

Pinyin: lǐ tōng wài guó

Meanings: Colluding with foreign countries, betraying one's own country., Thông đồng với nước ngoài, phản bội đất nước., 暗中勾结外国,阴谋叛国。[出处]鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈之余》“大则指为‘里通外国’,就是现在之所谓‘汉奸’。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 甲, 甬, 辶, 卜, 夕, 囗, 玉

Chinese meaning: 暗中勾结外国,阴谋叛国。[出处]鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈之余》“大则指为‘里通外国’,就是现在之所谓‘汉奸’。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh chính trị hoặc pháp luật.

Example: 他被指控里通外国。

Example pinyin: tā bèi zhǐ kòng lǐ tōng wài guó 。

Tiếng Việt: Ông ấy bị cáo buộc thông đồng với nước ngoài.

里通外国
lǐ tōng wài guó
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông đồng với nước ngoài, phản bội đất nước.

Colluding with foreign countries, betraying one's own country.

暗中勾结外国,阴谋叛国。[出处]鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈之余》“大则指为‘里通外国’,就是现在之所谓‘汉奸’。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

里通外国 (lǐ tōng wài guó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung