Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重垣迭锁

Pinyin: chóng yuán dié suǒ

Meanings: Similar to 'multiple layers of defense', Giống như '重垣叠锁', chỉ hệ thống phòng thủ nhiều tầng, 重复的垣墙,重迭的锁钥。指深宫内苑,防护严密。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 重, 亘, 土, 失, 辶, 钅

Chinese meaning: 重复的垣墙,重迭的锁钥。指深宫内苑,防护严密。

Grammar: Thành ngữ cổ, dùng để miêu tả hệ thống phòng thủ nhiều lớp.

Example: 城池重垣迭锁,敌人久攻不下。

Example pinyin: chéng chí zhòng yuán dié suǒ , dí rén jiǔ gōng bú xià 。

Tiếng Việt: Thành trì có nhiều lớp tường thành bảo vệ, quân địch không thể chiếm được lâu dài.

重垣迭锁
chóng yuán dié suǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như '重垣叠锁', chỉ hệ thống phòng thủ nhiều tầng

Similar to 'multiple layers of defense'

重复的垣墙,重迭的锁钥。指深宫内苑,防护严密。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重垣迭锁 (chóng yuán dié suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung