Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重三迭四
Pinyin: chóng sān dié sì
Meanings: Similar to '重三叠四', meaning repeating multiple times., Giống '重三叠四', có nghĩa là lặp lại nhiều lần., 形容多次重复。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 重, 一, 二, 失, 辶, 儿, 囗
Chinese meaning: 形容多次重复。
Grammar: Là dạng biến thể của '重三叠四', cách sử dụng giống nhau.
Example: 故事内容重三迭四,让人感到厌烦。
Example pinyin: gù shì nèi róng zhòng sān dié sì , ràng rén gǎn dào yàn fán 。
Tiếng Việt: Nội dung câu chuyện lặp đi lặp lại nhiều lần, khiến người ta cảm thấy chán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống '重三叠四', có nghĩa là lặp lại nhiều lần.
Nghĩa phụ
English
Similar to '重三叠四', meaning repeating multiple times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容多次重复。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế