Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25861 to 25890 of 28922 total words

suì
Sâu thẳm, sâu sắc (thường chỉ không gian...
miǎo
Xa xôi, cách biệt về không gian hoặc thờ...
yōng
Tên gọi cũ của thành phố Nam Ninh (Trung...
hán
Tên cổ của một quốc gia nhỏ thời Xuân Th...
xié
Xấu xa, tà ác, không chính thống
邪心
xié xīn
Ý nghĩ xấu, tà tâm
邪念
xié niàn
Tà niệm, ý nghĩ xấu
邪揄
xié yú
Chọc ghẹo, trêu chọc một cách không đứng...
邪曲
xié qū
Lệch lạc, không chính trực
邪气
xié qì
Khí xấu, tà khí
邪说
xié shuō
Lời nói sai trái, tà thuyết
邪路
xié lù
Con đường sai trái, con đường không chín...
邪道
xié dào
Đạo tà, con đường tà đạo, không chính th...
邪魔外祟
xié mó wài suì
Mê tín dị đoan, tà ma ngoại đạo.
邪魔外道
xié mó wài dào
Tà ma ngoại đạo, những điều xấu xa, khôn...
邪魔怪道
xié mó guài dào
Những con đường kỳ quái, tà ma quỷ quái.
邪魔歪道
xié mó wāi dào
Những phương pháp sai lệch, tà ma ngoại ...
Một loại đường nhỏ hoặc lối đi hẹp (ít d...
shǔ
Tên một loại địa danh cổ xưa (hiếm gặp).
Tên của một địa danh ở tỉnh Giang Tô, Tr...
邸宅
dǐ zhái
Nhà lớn của quý tộc hoặc quan lại thời x...
邻域
lín yù
Lĩnh vực lân cận hoặc phạm vi gần kề.
qiè/xì
Khe hở, vết nứt nhỏ; cũng là họ 'Hiếp'.
zhì
Họ 'Chí'; cũng có nghĩa là 'đỉnh cao' tr...
郊寒岛瘦
jiāo hán dǎo shòu
Chỉ phong cảnh hoang vắng lạnh lẽo của c...
郎中
láng zhōng
Người thầy thuốc Đông y; cũng có thể chỉ...
郎君
láng jūn
Cách gọi thân mật dành cho chồng, hoặc n...
郎才女姿
láng cái nǚ zī
Chỉ cặp đôi nam tài nữ sắc, hoàn hảo về ...
郎才女貌
láng cái nǚ mào
Nam tài nữ sắc, chỉ những cặp đôi trai t...
郎舅
láng jiù
Em trai của vợ (anh rể đối với em vợ).

Showing 25861 to 25890 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...