Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25861 to 25890 of 28899 total words

邻域
lín yù
Lĩnh vực lân cận hoặc phạm vi gần kề.
qiè/xì
Khe hở, vết nứt nhỏ; cũng là họ 'Hiếp'.
zhì
Họ 'Chí'; cũng có nghĩa là 'đỉnh cao' tr...
郊寒岛瘦
jiāo hán dǎo shòu
Chỉ phong cảnh hoang vắng lạnh lẽo của c...
郎中
láng zhōng
Người thầy thuốc Đông y; cũng có thể chỉ...
郎君
láng jūn
Cách gọi thân mật dành cho chồng, hoặc n...
郎才女姿
láng cái nǚ zī
Chỉ cặp đôi nam tài nữ sắc, hoàn hảo về ...
郎才女貌
láng cái nǚ mào
Nam tài nữ sắc, chỉ những cặp đôi trai t...
郎舅
láng jiù
Em trai của vợ (anh rể đối với em vợ).
郐下无讥
kuài xià wú jī
Không đáng phê phán, không đáng nhắc tới
郑人买履
zhèng rén mǎi lǚ
Người nước Trịnh mua giày (ý nói quá câu...
郑重其事
zhèng zhòng qí shì
Làm việc gì một cách rất nghiêm túc, như...
郑重其辞
zhèng zhòng qí cí
Nói năng một cách thận trọng và trang tr...
郡县
jùn xiàn
Hệ thống hành chính phân cấp thành quận ...
郢中白雪
Yǐng zhōng bái xuě
Ý chỉ âm nhạc cao siêu, tinh tế mà chỉ n...
Họ 'Lệ'; cũng là tên một dòng sông ở Tru...
部委
bù wěi
Bộ, cơ quan chính phủ quản lý chuyên ngà...
部类
bù lèi
Loại, hạng mục phân loại trong hệ thống.
部署
bù shǔ
Triển khai, bố trí, sắp xếp
zōu
Một địa danh cổ; cũng là họ 'Trâu' trong...
xiāng
Quê hương, làng quê.
Thô lỗ, kém cỏi; vùng đất biên giới.
鄙于不屑
bǐ yú bù xiè
Coi thường và khinh miệt, không thèm để ...
鄙俗
bǐ sú
Thô tục, kém văn minh, thiếu giáo dục.
鄙俚浅陋
bǐ lǐ qiǎn lòu
Nông cạn và thô kệch, thiếu kiến thức sâ...
鄙吝复萌
bǐ lìn fù méng
Tính keo kiệt lại tái phát, thói xấu cũ ...
鄙夫
bǐ fū
Người đàn ông tầm thường, kém cỏi.
鄙夷
bǐ yí
Khinh bỉ, coi thường.
鄙夷不屑
bǐ yí bù xiè
Rất khinh bỉ và coi thường, không thèm đ...
鄙屑
bǐ xiè
Miệt thị, coi thường và khinh rẻ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...