Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邪魔外祟
Pinyin: xié mó wài suì
Meanings: Evil spirits and superstitions., Mê tín dị đoan, tà ma ngoại đạo., 指邪恶的鬼怪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 41
Radicals: 牙, 阝, 鬼, 麻, 卜, 夕, 出, 示
Chinese meaning: 指邪恶的鬼怪。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh liên quan đến mê tín và linh hồn xấu xa.
Example: 这个村庄传说有邪魔外祟作怪。
Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng chuán shuō yǒu xié mó wài suì zuò guài 。
Tiếng Việt: Truyền thuyết làng này có tà ma ngoại đạo gây hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mê tín dị đoan, tà ma ngoại đạo.
Nghĩa phụ
English
Evil spirits and superstitions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指邪恶的鬼怪。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế