Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: The surname 'Zhi'; means 'summit' in rare cases., Họ 'Chí'; cũng có nghĩa là 'đỉnh cao' trong một số trường hợp hiếm., ①郁郅(yùzhì)。古县名。[据]北地郁致县。从邑,至声。——《说文》。*②在今甘肃省庆阳县境。*③姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 至, 阝

Chinese meaning: ①郁郅(yùzhì)。古县名。[据]北地郁致县。从邑,至声。——《说文》。*②在今甘肃省庆阳县境。*③姓氏。

Hán Việt reading: chí

Grammar: Là một họ tiếng Trung, ít gặp trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 他是姓郅的人。

Example pinyin: tā shì xìng zhì de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy mang họ Chí.

zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ 'Chí'; cũng có nghĩa là 'đỉnh cao' trong một số trường hợp hiếm.

chí

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The surname 'Zhi'; means 'summit' in rare cases.

郁郅(yùzhì)。古县名。北地郁致县。从邑,至声。——《说文》

在今甘肃省庆阳县境

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郅 (zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung