Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邈
Pinyin: miǎo
Meanings: Distant in space or time., Xa xôi, cách biệt về không gian hoặc thời gian., ①遥远:邈远。邈邈。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 貌, 辶
Chinese meaning: ①遥远:邈远。邈邈。
Hán Việt reading: mạc
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thơ ca để diễn tả khoảng cách không gian và thời gian dài.
Example: 那是很久以前的邈远的事情了。
Example pinyin: nà shì hěn jiǔ yǐ qián de miǎo yuǎn de shì qíng le 。
Tiếng Việt: Đó là chuyện xa xưa rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa xôi, cách biệt về không gian hoặc thời gian.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mạc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Distant in space or time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邈远。邈邈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!