Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 郊寒岛瘦

Pinyin: jiāo hán dǎo shòu

Meanings: Desolate and cold landscapes of remote areas., Chỉ phong cảnh hoang vắng lạnh lẽo của các vùng xa xôi., 本指孟郊、贾岛简啬孤峭的诗歌风格。[又]用以形容诗文类似的意境。[出处]宋·苏轼《祭柳子玉文》“元轻白俗,郊寒岛瘦。”[例]使其更悲,而其气仍壮,故能异于~,而与酸馅蔬笋者远矣。(清·无名氏《杜诗言志》卷三)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 交, 阝, ⺀, 山, 叟, 疒

Chinese meaning: 本指孟郊、贾岛简啬孤峭的诗歌风格。[又]用以形容诗文类似的意境。[出处]宋·苏轼《祭柳子玉文》“元轻白俗,郊寒岛瘦。”[例]使其更悲,而其气仍壮,故能异于~,而与酸馅蔬笋者远矣。(清·无名氏《杜诗言志》卷三)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng trong văn học hoặc miêu tả thiên nhiên khắc nghiệt.

Example: 这首诗描绘了郊寒岛瘦的景象。

Example pinyin: zhè shǒu shī miáo huì le jiāo hán dǎo shòu de jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Bài thơ này mô tả khung cảnh hoang vắng và lạnh lẽo.

郊寒岛瘦
jiāo hán dǎo shòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ phong cảnh hoang vắng lạnh lẽo của các vùng xa xôi.

Desolate and cold landscapes of remote areas.

本指孟郊、贾岛简啬孤峭的诗歌风格。[又]用以形容诗文类似的意境。[出处]宋·苏轼《祭柳子玉文》“元轻白俗,郊寒岛瘦。”[例]使其更悲,而其气仍壮,故能异于~,而与酸馅蔬笋者远矣。(清·无名氏《杜诗言志》卷三)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郊寒岛瘦 (jiāo hán dǎo shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung