Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 郄
Pinyin: qiè/xì
Meanings: A small crack or gap; also the surname 'Xie'., Khe hở, vết nứt nhỏ; cũng là họ 'Hiếp'., ①姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 阝
Chinese meaning: ①姓氏。
Hán Việt reading: khích.tức.khước
Grammar: Có thể là danh từ chỉ khe hở hoặc họ người Trung Quốc.
Example: 墙壁上有一道细小的裂缝。
Example pinyin: qiáng bì shàng yǒu yí dào xì xiǎo de liè fèng 。
Tiếng Việt: Trên tường có một vết nứt nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe hở, vết nứt nhỏ; cũng là họ 'Hiếp'.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khích.tức.khước
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small crack or gap; also the surname 'Xie'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!