Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邕
Pinyin: yōng
Meanings: The old name for Nanning City, China., Tên gọi cũ của thành phố Nam Ninh (Trung Quốc)., ①通“雍”。和睦。[例]上元甲子,肃邕永享。——《汉书》。[例]君臣邕穆。——《晋书·乐志下》。[例]将何以光赞时邕。——《宋书·礼志》。[合]邕邕(和乐的样子);邕穆(和谐的样子);邕睦(和睦,和洽);邕熙(和睦兴盛);邕文(雍容大雅的文章)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 巛, 邑
Chinese meaning: ①通“雍”。和睦。[例]上元甲子,肃邕永享。——《汉书》。[例]君臣邕穆。——《晋书·乐志下》。[例]将何以光赞时邕。——《宋书·礼志》。[合]邕邕(和乐的样子);邕穆(和谐的样子);邕睦(和睦,和洽);邕熙(和睦兴盛);邕文(雍容大雅的文章)。
Hán Việt reading: ung
Grammar: Là danh từ địa lý, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 广西的邕城如今发展得很快。
Example pinyin: guǎng xī de yōng chéng rú jīn fā zhǎn dé hěn kuài 。
Tiếng Việt: Thành phố Nam Ninh ở Quảng Tây ngày nay phát triển rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi cũ của thành phố Nam Ninh (Trung Quốc).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The old name for Nanning City, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“雍”。和睦。上元甲子,肃邕永享。——《汉书》。君臣邕穆。——《晋书·乐志下》。将何以光赞时邕。——《宋书·礼志》。邕邕(和乐的样子);邕穆(和谐的样子);邕睦(和睦,和洽);邕熙(和睦兴盛);邕文(雍容大雅的文章)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!