Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邳
Pinyin: pī
Meanings: The name of a place in Jiangsu Province, China., Tên của một địa danh ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc., ①通“丕”。大。[例]棂栏邳张。——何晏《景福殿赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丕, 阝
Chinese meaning: ①通“丕”。大。[例]棂栏邳张。——何晏《景福殿赋》。
Hán Việt reading: phi
Grammar: Là danh từ địa lý, ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 江苏的邳州历史悠久。
Example pinyin: jiāng sū de pī zhōu lì shǐ yōu jiǔ 。
Tiếng Việt: Châu Thành Phú ở Giang Tô có lịch sử lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một địa danh ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The name of a place in Jiangsu Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“丕”。大。棂栏邳张。——何晏《景福殿赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!