Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 郎舅
Pinyin: láng jiù
Meanings: Younger brother of one’s wife (or brother-in-law)., Em trai của vợ (anh rể đối với em vợ)., ①姊妹的丈夫为郎,妻的兄弟为舅,合称为郎舅。[例]他们俩是郎舅。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丶, 阝, 男, 臼
Chinese meaning: ①姊妹的丈夫为郎,妻的兄弟为舅,合称为郎舅。[例]他们俩是郎舅。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, dùng để gọi quan hệ gia đình trong hôn nhân.
Example: 他是我的郎舅。
Example pinyin: tā shì wǒ de láng jiù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là em rể của tôi.

📷 Chân dung Ngyuen Hai, chủ cửa hàng ở khu vực núi Yên Tử, miền Bắc Việt Nam ở Đông Nam Á
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em trai của vợ (anh rể đối với em vợ).
Nghĩa phụ
English
Younger brother of one’s wife (or brother-in-law).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姊妹的丈夫为郎,妻的兄弟为舅,合称为郎舅。他们俩是郎舅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
