Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 郎才女貌

Pinyin: láng cái nǚ mào

Meanings: A talented man and a beautiful woman, describing ideal couples., Nam tài nữ sắc, chỉ những cặp đôi trai tài gái sắc., 郎旧指女子对丈夫或情人的称呼。男的有才气,女的有美貌。形容男女双方很相配。[出处]元·关汉卿《望乡亭》第一折“您两口子正是郎才女貌,天然配合。”[例]夫人太过虑,小生空妄想,~合相仿。——元·王实甫《西厢记》第一本第二折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丶, 阝, 才, 女, 皃, 豸

Chinese meaning: 郎旧指女子对丈夫或情人的称呼。男的有才气,女的有美貌。形容男女双方很相配。[出处]元·关汉卿《望乡亭》第一折“您两口子正是郎才女貌,天然配合。”[例]夫人太过虑,小生空妄想,~合相仿。——元·王实甫《西厢记》第一本第二折。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tích cực khi nói về các mối quan hệ.

Example: 他们的婚姻被称为郎才女貌。

Example pinyin: tā men de hūn yīn bèi chēng wéi láng cái nǚ mào 。

Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân của họ được gọi là trai tài gái sắc.

郎才女貌
láng cái nǚ mào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nam tài nữ sắc, chỉ những cặp đôi trai tài gái sắc.

A talented man and a beautiful woman, describing ideal couples.

郎旧指女子对丈夫或情人的称呼。男的有才气,女的有美貌。形容男女双方很相配。[出处]元·关汉卿《望乡亭》第一折“您两口子正是郎才女貌,天然配合。”[例]夫人太过虑,小生空妄想,~合相仿。——元·王实甫《西厢记》第一本第二折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郎才女貌 (láng cái nǚ mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung