Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 郎君
Pinyin: láng jūn
Meanings: A term of endearment for one's husband or a polite young man., Cách gọi thân mật dành cho chồng, hoặc người đàn ông trẻ tuổi lịch sự., ①妻对夫的称呼。*②对官吏、富家子弟的通称。*③对年轻男子的尊称。[例]若擒住这披发郎君回帐中去快乐,煞胜似郎主分茅裂土。——《禅真后记》。*④称嫖客。[例]我是普天下郎君领袖,盖世浪子班头。——元·关汉卿《南吕一枝花》。*⑤岳父称女婿。[例]休怪咱波女婿郎君。——元·佚名《村乐堂》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丶, 阝, 口, 尹
Chinese meaning: ①妻对夫的称呼。*②对官吏、富家子弟的通称。*③对年轻男子的尊称。[例]若擒住这披发郎君回帐中去快乐,煞胜似郎主分茅裂土。——《禅真后记》。*④称嫖客。[例]我是普天下郎君领袖,盖世浪子班头。——元·关汉卿《南吕一枝花》。*⑤岳父称女婿。[例]休怪咱波女婿郎君。——元·佚名《村乐堂》。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn học hoặc ngôn ngữ cổ.
Example: 她称呼她的丈夫为郎君。
Example pinyin: tā chēng hu tā de zhàng fu wèi láng jūn 。
Tiếng Việt: Cô ấy gọi chồng mình là lang quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách gọi thân mật dành cho chồng, hoặc người đàn ông trẻ tuổi lịch sự.
Nghĩa phụ
English
A term of endearment for one's husband or a polite young man.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妻对夫的称呼
对官吏、富家子弟的通称
对年轻男子的尊称。若擒住这披发郎君回帐中去快乐,煞胜似郎主分茅裂土。——《禅真后记》
称嫖客。我是普天下郎君领袖,盖世浪子班头。——元·关汉卿《南吕一枝花》
岳父称女婿。休怪咱波女婿郎君。——元·佚名《村乐堂》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!