Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 2551 to 2580 of 28899 total words

修手
xiū shǒu
Chăm sóc, làm đẹp móng tay (thường dùng ...
修教
xiū jiào
Tu luyện, tu dưỡng đạo đức và giáo hóa n...
修文偃武
xiū wén yǎn wǔ
Chú trọng văn chương và giảm bớt chiến t...
修旧利废
xiū jiù lì fèi
Sửa chữa đồ cũ để tận dụng phế liệu.
修旧起废
xiū jiù qǐ fèi
Sửa chữa cái cũ, tái sử dụng những thứ b...
修明
xiū míng
Rõ ràng, sáng suốt và minh bạch.
修昔底德
Xiūxīdǐdé
Tên riêng của một học giả Hy Lạp cổ đại ...
修桥补路
xiū qiáo bǔ lù
Sửa cầu và đắp đường, ý nói việc làm phú...
修治
xiū zhì
Sửa chữa, xử lý và cải tạo (công trình h...
修炼
xiū liàn
Tu luyện bản thân, rèn luyện kỹ năng hoặ...
修省
xiū xǐng
Tự kiểm điểm, suy ngẫm về hành động của ...
修真养性
xiū zhēn yǎng xìng
Tu luyện để đạt được chân lý và nuôi dưỡ...
修短随化
xiū duǎn suí huà
Sống chết tùy theo số mệnh, không lo lắn...
修竹
xiū zhú
Tre đẹp, thanh nhã.
修纂
xiū zuǎn
Biên soạn, sửa chữa (tài liệu, sách vở.....
修色
xiū sè
Chỉnh sửa màu sắc (thường trong in ấn ho...
修身
xiū shēn
Rèn luyện bản thân, tu dưỡng đạo đức
修身洁行
xiū shēn jié xíng
Rèn luyện đạo đức và giữ gìn hành vi tro...
修车
xiū chē
Sửa xe
修辞立诚
xiū cí lì chéng
Lời nói phải chân thành và có sức thuyết...
修饬
xiū chì
Sửa sang, trang trí (công trình, đồ vật....
修饰边幅
xiū shì biān fú
Chỉnh đốn vẻ bề ngoài, chú ý đến hình th...
修鳞养爪
xiū lín yǎng zhǎo
Rèn luyện bản thân, tích lũy sức mạnh và...
修齐治平
xiū qí zhì píng
Sửa mình, chỉnh đốn gia đình, cai trị đấ...
俯仰
fǔ yǎng
Ngẩng lên cúi xuống, ám chỉ hành động nh...
俯仰之间
fǔ yǎng zhī jiān
Trong khoảnh khắc ngắn ngủi, thời gian t...
俯仰唯唯
fǔ yǎng wéi wéi
Cúi đầu ngẩng mặt đều vâng dạ, thể hiện ...
俯仰无愧
fǔ yǎng wú kuì
Sống ngay thẳng, không hổ thẹn với trời ...
俯仰由人
fǔ yǎng yóu rén
Việc ngẩng lên cúi xuống đều phụ thuộc v...
俯仰随人
fǔ yǎng suí rén
Hành động cúi ngẩng đều theo ý người khá...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...