Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修身洁行

Pinyin: xiū shēn jié xíng

Meanings: To cultivate morality and maintain pure conduct., Rèn luyện đạo đức và giữ gìn hành vi trong sạch, 修养品性,保持洁白的德行。[出处]《史记·魏公子列传》“臣修身洁行数十年,终不以监门困故而受公子财。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 身, 吉, 氵, 亍, 彳

Chinese meaning: 修养品性,保持洁白的德行。[出处]《史记·魏公子列传》“臣修身洁行数十年,终不以监门困故而受公子财。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để mô tả một người có phẩm chất tốt.

Example: 他一生修身洁行,受人尊敬。

Example pinyin: tā yì shēng xiū shēn jié xíng , shòu rén zūn jìng 。

Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy rèn luyện đạo đức và giữ gìn hành vi trong sạch, được mọi người kính trọng.

修身洁行
xiū shēn jié xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rèn luyện đạo đức và giữ gìn hành vi trong sạch

To cultivate morality and maintain pure conduct.

修养品性,保持洁白的德行。[出处]《史记·魏公子列传》“臣修身洁行数十年,终不以监门困故而受公子财。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修身洁行 (xiū shēn jié xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung