Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修治
Pinyin: xiū zhì
Meanings: To repair, handle, or improve (a project or issue)., Sửa chữa, xử lý và cải tạo (công trình hoặc vấn đề)., ①治理、修整。[例]运河修治工程。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 台, 氵
Chinese meaning: ①治理、修整。[例]运河修治工程。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lớn như dự án hoặc thiên nhiên.
Example: 政府正在修治这条河。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài xiū zhì zhè tiáo hé 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang cải tạo con sông này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa, xử lý và cải tạo (công trình hoặc vấn đề).
Nghĩa phụ
English
To repair, handle, or improve (a project or issue).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
治理、修整。运河修治工程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!