Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修饬
Pinyin: xiū chì
Meanings: To decorate or refurbish (works, items...)., Sửa sang, trang trí (công trình, đồ vật...), ①整治;整修。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 力, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①整治;整修。
Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến, thường dùng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 这家餐厅最近重新修饬过。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng zuì jìn chóng xīn xiū chì guò 。
Tiếng Việt: Nhà hàng này vừa được trang trí lại gần đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa sang, trang trí (công trình, đồ vật...)
Nghĩa phụ
English
To decorate or refurbish (works, items...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整治;整修
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!