Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修旧利废

Pinyin: xiū jiù lì fèi

Meanings: To repair old items to make use of waste materials., Sửa chữa đồ cũ để tận dụng phế liệu., 把破旧的修补好,把废物利用起来。指厉行节约。[出处]《汉书·司马迁传》“幽、厉之后,王道缺,礼乐衰,孔子修旧起废,论《诗》、《书》,作《春秋》,则学者至今则之”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 日, 刂, 禾, 发, 广

Chinese meaning: 把破旧的修补好,把废物利用起来。指厉行节约。[出处]《汉书·司马迁传》“幽、厉之后,王道缺,礼乐衰,孔子修旧起废,论《诗》、《书》,作《春秋》,则学者至今则之”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế hoặc bảo vệ môi trường.

Example: 工厂提倡修旧利废的做法。

Example pinyin: gōng chǎng tí chàng xiū jiù lì fèi de zuò fǎ 。

Tiếng Việt: Nhà máy khuyến khích việc sửa chữa đồ cũ để tận dụng phế liệu.

修旧利废
xiū jiù lì fèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa đồ cũ để tận dụng phế liệu.

To repair old items to make use of waste materials.

把破旧的修补好,把废物利用起来。指厉行节约。[出处]《汉书·司马迁传》“幽、厉之后,王道缺,礼乐衰,孔子修旧起废,论《诗》、《书》,作《春秋》,则学者至今则之”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修旧利废 (xiū jiù lì fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung