Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修短随化

Pinyin: xiū duǎn suí huà

Meanings: Life and death follow fate; not worrying about lifespan., Sống chết tùy theo số mệnh, không lo lắng về tuổi thọ., 修长;化造化,旧指自然界的主宰者,迷信说法指运气、命运。人的寿命长短,随造化而定。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“况修短随化,终期于尽。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 矢, 豆, 迶, 阝, 𠤎

Chinese meaning: 修长;化造化,旧指自然界的主宰者,迷信说法指运气、命运。人的寿命长短,随造化而定。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“况修短随化,终期于尽。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học hoặc đạo đức.

Example: 人生修短随化,无需过于担忧。

Example pinyin: rén shēng xiū duǎn suí huà , wú xū guò yú dān yōu 。

Tiếng Việt: Cuộc sống dài ngắn tùy thuộc vào số phận, không cần quá lo lắng.

修短随化
xiū duǎn suí huà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống chết tùy theo số mệnh, không lo lắng về tuổi thọ.

Life and death follow fate; not worrying about lifespan.

修长;化造化,旧指自然界的主宰者,迷信说法指运气、命运。人的寿命长短,随造化而定。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“况修短随化,终期于尽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修短随化 (xiū duǎn suí huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung