Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修手

Pinyin: xiū shǒu

Meanings: To take care of and beautify nails (often used in beauty salons)., Chăm sóc, làm đẹp móng tay (thường dùng trong thẩm mỹ)., ①对手和指甲的处理,通常包括对手的按摩和指甲的清洗、修剪和磨光。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 手

Chinese meaning: ①对手和指甲的处理,通常包括对手的按摩和指甲的清洗、修剪和磨光。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến lĩnh vực thẩm mỹ hoặc chăm sóc cá nhân.

Example: 她去美容院修手。

Example pinyin: tā qù měi róng yuàn xiū shǒu 。

Tiếng Việt: Cô ấy đi đến viện thẩm mỹ để chăm sóc móng tay.

修手
xiū shǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm sóc, làm đẹp móng tay (thường dùng trong thẩm mỹ).

To take care of and beautify nails (often used in beauty salons).

对手和指甲的处理,通常包括对手的按摩和指甲的清洗、修剪和磨光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修手 (xiū shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung