Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修车
Pinyin: xiū chē
Meanings: Repairing a vehicle., Sửa xe
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 车
Grammar: Động từ ghép, trong đó '修' nghĩa là sửa và '车' nghĩa là xe.
Example: 他每天都在修车厂工作。
Example pinyin: tā měi tiān dōu zài xiū chē chǎng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc tại xưởng sửa xe mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa xe
Nghĩa phụ
English
Repairing a vehicle.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!