Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修桥补路

Pinyin: xiū qiáo bǔ lù

Meanings: To repair bridges and roads, implying charitable acts benefiting the community., Sửa cầu và đắp đường, ý nói việc làm phúc đức giúp đỡ cộng đồng., 修建桥梁,补好道路。旧喻热心公益,解囊行善。[出处]元·无名氏《看钱奴》第一折“我贾仁也会斋僧布施,盖寺建塔,修桥补路,惜孤念寡,敬老怜贫。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 乔, 木, 卜, 衤, 各, 𧾷

Chinese meaning: 修建桥梁,补好道路。旧喻热心公益,解囊行善。[出处]元·无名氏《看钱奴》第一折“我贾仁也会斋僧布施,盖寺建塔,修桥补路,惜孤念寡,敬老怜贫。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang hàm ý tích cực về lòng tốt và việc làm thiện nguyện.

Example: 他一生都在修桥补路。

Example pinyin: tā yì shēng dōu zài xiū qiáo bǔ lù 。

Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy làm việc thiện như sửa cầu và đắp đường.

修桥补路
xiū qiáo bǔ lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa cầu và đắp đường, ý nói việc làm phúc đức giúp đỡ cộng đồng.

To repair bridges and roads, implying charitable acts benefiting the community.

修建桥梁,补好道路。旧喻热心公益,解囊行善。[出处]元·无名氏《看钱奴》第一折“我贾仁也会斋僧布施,盖寺建塔,修桥补路,惜孤念寡,敬老怜贫。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修桥补路 (xiū qiáo bǔ lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung