Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修齐治平
Pinyin: xiū qí zhì píng
Meanings: Cultivate oneself, regulate the family, govern the state, and bring peace to the world (Confucian thought)., Sửa mình, chỉnh đốn gia đình, cai trị đất nước và mang lại hòa bình cho thiên hạ (tư tưởng Nho giáo)., 泛指伦理哲学和政治理论。[出处]《礼记·大学》“古之欲明明德于天下者,先治其国;欲治其国者,先齐其家,欲齐其家者,先修其身。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 丿, 文, 台, 氵, 丷, 干
Chinese meaning: 泛指伦理哲学和政治理论。[出处]《礼记·大学》“古之欲明明德于天下者,先治其国;欲治其国者,先齐其家,欲齐其家者,先修其身。”
Grammar: Là cụm từ cố định trong tư tưởng Nho giáo, có tính chất triết lý sâu sắc.
Example: 古人讲究修齐治平之道。
Example pinyin: gǔ rén jiǎng jiū xiū qí zhì píng zhī dào 。
Tiếng Việt: Người xưa coi trọng con đường tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa mình, chỉnh đốn gia đình, cai trị đất nước và mang lại hòa bình cho thiên hạ (tư tưởng Nho giáo).
Nghĩa phụ
English
Cultivate oneself, regulate the family, govern the state, and bring peace to the world (Confucian thought).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指伦理哲学和政治理论。[出处]《礼记·大学》“古之欲明明德于天下者,先治其国;欲治其国者,先齐其家,欲齐其家者,先修其身。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế