Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯仰唯唯
Pinyin: fǔ yǎng wéi wéi
Meanings: To bow and nod obediently, showing complete submission., Cúi đầu ngẩng mặt đều vâng dạ, thể hiện sự phục tùng hoàn toàn., 唯唯答应的声音。点头答应。比喻谦卑地应付。[出处]唐·李朝威《柳毅传》“毅撝退辞谢,俯仰唯唯。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 亻, 府, 卬, 口, 隹
Chinese meaning: 唯唯答应的声音。点头答应。比喻谦卑地应付。[出处]唐·李朝威《柳毅传》“毅撝退辞谢,俯仰唯唯。”
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán thái độ thiếu tự chủ.
Example: 他对上司俯仰唯唯,毫无主见。
Example pinyin: tā duì shàng sī fǔ yǎng wéi wéi , háo wú zhǔ jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối với cấp trên cúi đầu vâng dạ, không có chính kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu ngẩng mặt đều vâng dạ, thể hiện sự phục tùng hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
To bow and nod obediently, showing complete submission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唯唯答应的声音。点头答应。比喻谦卑地应付。[出处]唐·李朝威《柳毅传》“毅撝退辞谢,俯仰唯唯。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế